Webbdirect u. (đại số) hợp trực tiếp. hiệp hội. hợp. adaptor union: đầu nối phối hợp. direct union: hợp trực tiếp. union colorimeter: máy so màu liên hợp. union elbow: khuỷu liên hợp. union flared nut: ốc kết hợp loa miệng. union of events: hợp biến cố. Webbprovince Từ điển Collocation. province noun . 1 region . ADJ. northern, southern, etc. central, coastal, frontier the central province of Ghor English-speaking, French-speaking, etc. autonomous 2 the provinces not the capital city . VERB + PROVINCE tour The show is currently touring the provinces.. PREP. from the ~ She's from the provinces and not …
"union" là gì? Nghĩa của từ union trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Webb3 apr. 2024 · Provincial party committee là gì. Tên một số trong những chức danh, tổ chức Đảng cùng đoàn thể dịch thanh lịch tiếng Anh là điều mà biên dịch giờ đồng hồ Anh … Webbyouth noun (PERIOD/STATE) B2 [ S or U ] the period of your life when you are young, or the state of being young: I was a fairly good football player in my youth. The first volume is … dutchwest federal airtight wood stove
UNION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Webbstudent union ý nghĩa, định nghĩa, student union là gì: 1. the building or part of a building specially used by students to meet socially 2. an…. Tìm hiểu thêm. Từ điển WebbYouth union (hCYu) i. Sơ lược về tên gọi và cơ cấu Đoàn tncS Hồ cHí MinH 1. Tên gọi Tổ chức Đoàn TncS hồ chí Minh ... province (nếu là tỉnh) Ví dụ: + hcYu of hanoi city + hcYu of hưng Yên province có 2 cách: - Cách 1: hcYu of + tên quận/huyện + District WebbThe Vietnamese Fatherland Front (Vietnamese: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam) is an umbrella group of mass movements in Vietnam aligned with the Communist Party of Vietnam forming the Vietnamese government. It was founded in February 1977 by the merger of the Vietnamese Fatherland Front of North Vietnam and two Viet Cong groups, the National … in a powerful new mercedes a married